capital of kuwait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capital of kuwait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital of kuwait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital of kuwait.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capital of kuwait
Similar:
kuwait: a seaport on the Persian Gulf and capital of Kuwait
Synonyms: Kuwait City, Koweit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- capital
- capitally
- capitalise
- capitalism
- capitalist
- capitalize
- capital lay
- capital sum
- capital tax
- capital-sum
- capital base
- capital bond
- capital city
- capital cost
- capital duty
- capital flow
- capital fund
- capital gain
- capital good
- capital item
- capital levy
- capital loan
- capital loss
- capital pool
- capital risk
- capital ship
- capital-ship
- capitalistic
- capital asset
- capital costs
- capital drain
- capital funds
- capital gains
- capital goods
- capital grant
- capital issue
- capital lease
- capital owned
- capital ratio
- capital share
- capital spare
- capital stock
- capital value
- capital works
- capital, seed
- capitalizable
- capital assets
- capital budget
- capital excess
- capital export