kuwait city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kuwait city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuwait city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuwait city.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kuwait city
Similar:
kuwait: a seaport on the Persian Gulf and capital of Kuwait
Synonyms: Koweit, capital of Kuwait
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).