bleeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding.

Từ điển Anh Việt

  • bleeding

    /'bli:diɳ/

    * danh từ

    sự chảy máu

    sự trích máu

    sự rỉ nhựa (cây)

    * tính từ

    chảy máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeding

    * kinh tế

    sự chảy nhựa

    sự thoát khí

    sự trích máu

    * kỹ thuật

    phai màu

    sự rỉ nước

    sự tháo

    sự thông gió

    sự xả

    xả nước

    y học:

    chảy máu

    hóa học & vật liệu:

    sự dềnh nước

    sự phùi nước

    toán & tin:

    sự loang màu

    xây dựng:

    tách nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleeding

    the flow of blood from a ruptured blood vessel

    Synonyms: hemorrhage, haemorrhage

    Similar:

    shed blood: lose blood from one's body

    Synonyms: bleed, hemorrhage

    bleed: draw blood

    In the old days, doctors routinely bled patients as part of the treatment

    Synonyms: leech, phlebotomize, phlebotomise

    bleed: get or extort (money or other possessions) from someone

    They bled me dry--I have nothing left!

    run: be diffused

    These dyes and colors are guaranteed not to run

    Synonyms: bleed

    bleed: drain of liquid or steam

    bleed the radiators

    the mechanic bled the engine