phlebotomise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlebotomise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlebotomise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlebotomise.

Từ điển Anh Việt

  • phlebotomise

    xem phlebotomize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phlebotomise

    Similar:

    bleed: draw blood

    In the old days, doctors routinely bled patients as part of the treatment

    Synonyms: leech, phlebotomize