phlebotomize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlebotomize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlebotomize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlebotomize.

Từ điển Anh Việt

  • phlebotomize

    /fli'bɔtəmaiz/

    * động từ

    (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phlebotomize

    Similar:

    bleed: draw blood

    In the old days, doctors routinely bled patients as part of the treatment

    Synonyms: leech, phlebotomise