bleeding heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeding heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding heart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleeding heart
garden plant having deep-pink drooping heart-shaped flowers
Synonyms: lyreflower, lyre-flower, Dicentra spectabilis
someone who is excessively sympathetic toward those who claim to be exploited or underprivileged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bleeding
- bleeding-off
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeding whites
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeding rail hanger
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system