bleeding the hydraulic braking system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeding the hydraulic braking system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding the hydraulic braking system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding the hydraulic braking system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeding the hydraulic braking system

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xả gió cho hệ thống thắng dầu