bleeding the hydraulic braking system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeding the hydraulic braking system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding the hydraulic braking system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding the hydraulic braking system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleeding the hydraulic braking system
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
xả gió cho hệ thống thắng dầu
Từ liên quan
- bleeding
- bleeding-off
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeding whites
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeding rail hanger
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system