bleeding chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeding chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleeding chamber
* kinh tế
phòng tẩy huyết
Từ liên quan
- bleeding
- bleeding-off
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeding whites
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeding rail hanger
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system