bleeding rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeding rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding rail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeding rail

    * kinh tế

    dàn treo tách huyết