bleeding tires nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeding tires nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding tires giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding tires.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleeding tires
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
xả hơi ruột xe
Từ liên quan
- bleeding
- bleeding-off
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeding whites
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeding rail hanger
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system