bleeding-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeding-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding-off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeding-off

    * kỹ thuật

    sự tháo ra

    cơ khí & công trình:

    sự dẫn ra