bleeding time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeding time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeding time

    * kỹ thuật

    y học:

    thời gian chảy máu