bleeding tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeding tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeding tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeding tooth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleeding tooth
gastropod having reddish toothlike projections around the shell opening; of the Caribbean area
Synonyms: Nerita peloronta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bleeding
- bleeding-off
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeding whites
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeding rail hanger
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system