haemorrhage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemorrhage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemorrhage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemorrhage.

Từ điển Anh Việt

  • haemorrhage

    /'heməridʤ/ (hemorrhage) /'heməridʤ/

    * danh từ

    (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haemorrhage

    * kỹ thuật

    y học:

    xuất huyết (chảy máu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemorrhage

    Similar:

    bleeding: the flow of blood from a ruptured blood vessel

    Synonyms: hemorrhage