bleed valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleed valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleed valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleed valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleed valve
* kỹ thuật
van thoát nước
van thông hơi
van thông khí
van xả
van xả khí
cơ khí & công trình:
van thổi gió
Từ liên quan
- bleed
- bleeder
- bleeding
- bleed off
- bleed page
- bleed plug
- bleed valve
- bleeder pipe
- bleeder tube
- bleeder well
- bleeding-off
- bleed orifice
- bleeder screw
- bleeder steam
- bleeder value
- bleeder valve
- bleeding cock
- bleeding core
- bleeding rail
- bleeding rate
- bleeding time
- bleeding tire
- bleeding heart
- bleeding tires
- bleeding tooth
- bleeding valve
- bleeder current
- bleeder turbine
- bleeding whites
- bleed (er) screw
- bleed (er) valve
- bleeder resistor
- bleeding chamber
- bleeding section
- bleeding trolley
- bleeder's disease
- bleeding capacity
- bleeding conveyor
- bleeding elevator
- bleeder resistance
- bleed advertisement
- bleeder pipe [tube]
- bleeding rail hanger
- bleeder type condenser
- bleeding-through (bleeding)
- bleeding the hydraulic braking system