bleeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeder.
Từ điển Anh Việt
bleeder
/'bli:də/
* danh từ
người trích máu
(y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
bleeder
(Tech) bộ phân áp; điện trở trích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bleeder
* kinh tế
ống dẫn hơi ngưng tụ
* kỹ thuật
điện trở thoát
điện trở trích
ống chia
ống dẫn
van bảo vệ
van dầu
van xả
van xả khí
vòi dầu
xây dựng:
cửa phóng khí
điện:
điện trơ bảo vệ
điện lạnh:
phân thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleeder
Similar:
hemophiliac: someone who has hemophilia and is subject to uncontrollable bleeding
Synonyms: haemophiliac, hemophile, haemophile