bleeder well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleeder well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeder well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeder well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleeder well

    * kỹ thuật

    giếng lọc

    giếng thoát nước