bleed (er) screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleed (er) screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleed (er) screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleed (er) screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleed (er) screw

    * kỹ thuật

    ô tô:

    vít xả gió