bleed plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleed plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleed plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleed plug.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleed plug

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nút có lỗ thông khí