bleed off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleed off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleed off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleed off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleed off

    * kỹ thuật

    đổ hết

    phai màu

    xây dựng:

    sự tháo từ từ nước

    dệt may:

    thoi màu