blasting fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blasting fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blasting fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blasting fuse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blasting fuse
* kỹ thuật
dây cháy
dây dẫn lửa
ngòi nổ
xây dựng:
dây dẫn lửa (mìn)
Từ liên quan
- blasting
- blasting cap
- blasting fuse
- blasting hole
- blasting plan
- blasting work
- blasting agent
- blasting power
- blasting charge
- blasting powder
- blasting foreman
- blasting gelatin
- blasting machine
- blasting gelatine
- blasting equipment
- blasting of charge
- blasting for removing
- blasting from the bottom
- blasting powder (in pellet form)
- blasting powder (in the form of grains)