bellow type air spring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bellow type air spring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellow type air spring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellow type air spring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bellow type air spring
* kỹ thuật
lò xo không khí kiểu ống xếp
Từ liên quan
- bellow
- bellows
- bellower
- bellowing
- bellows fish
- bellows gage
- bellows pump
- bellows seal
- bellows frame
- bellows gauge
- bellows joint
- bellows value
- bellows valve
- bellows camera
- bellows shutter
- bellows covering
- bellows extension
- bellows attachment
- bellow type air spring
- bellows pressure gauge
- bellows expansion joint
- bellows expansion piece
- bellow critical pressure
- bellow critical temperature
- bellow-freezing compartment
- bellows-type folding camera