bellow critical temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bellow critical temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bellow critical temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bellow critical temperature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bellow critical temperature
* kỹ thuật
nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn
Từ liên quan
- bellow
- bellows
- bellower
- bellowing
- bellows fish
- bellows gage
- bellows pump
- bellows seal
- bellows frame
- bellows gauge
- bellows joint
- bellows value
- bellows valve
- bellows camera
- bellows shutter
- bellows covering
- bellows extension
- bellows attachment
- bellow type air spring
- bellows pressure gauge
- bellows expansion joint
- bellows expansion piece
- bellow critical pressure
- bellow critical temperature
- bellow-freezing compartment
- bellows-type folding camera