ball peen hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball peen hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball peen hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball peen hammer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ball peen hammer
* kỹ thuật
búa đầu tròn
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe