ball nightshade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball nightshade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball nightshade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball nightshade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ball nightshade
Similar:
horse nettle: coarse prickly weed having pale yellow flowers and yellow berrylike fruit; common throughout southern and eastern United States
Synonyms: ball nettle, bull nettle, Solanum carolinense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ball
- balls
- bally
- ballad
- ballet
- ballot
- ballup
- ball up
- ball-up
- ballade
- ballast
- ballboy
- balling
- ballock
- balloon
- ballota
- ballpen
- ball boy
- ball cup
- ball nut
- ball-pen
- balladic
- ballcock
- balletic
- ballgame
- ballgirl
- ballista
- ballocks
- balloons
- balloter
- ballpark
- ballroom
- balls-up
- ballyhoo
- ballyrag
- ball cage
- ball clay
- ball club
- ball cock
- ball fern
- ball game
- ball gown
- ball hawk
- ball iron
- ball lock
- ball mill
- ball over
- ball pane
- ball peen
- ball pipe