bacterial toxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacterial toxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacterial toxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacterial toxin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacterial toxin
any endotoxin or exotoxin formed in or elaborated by bacterial cells
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bacterial
- bacterially
- bacterial cell
- bacterial clump
- bacterial spore
- bacterial taint
- bacterial toxin
- bacterial action
- bacterial enzyme
- bacterial plaque
- bacterial allergy
- bacterial amylase
- bacterial content
- bacterial disease
- bacterial therapy
- bacterial spoilage
- bacterial corrosion
- bacterial infection
- bacterial poisoning
- bacterial pollution
- bacterial treatment
- bacterial population
- bacterial proteinase
- bacterial cultivation
- bacterial degradation
- bacterial destruction
- bacterial fermentation
- bacterial contamination
- bacterial decomposition
- bacterial deterioration
- bacterial discoloration