bacterially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacterially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacterially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacterially.

Từ điển Anh Việt

  • bacterially

    xem bacterial

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bacterially

    by bacteria

    spreads bacterially