bacterial corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacterial corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacterial corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacterial corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bacterial corrosion

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ăn mòn do sinh vật