algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algorithm.

Từ điển Anh Việt

  • algorithm

    /'ælgəriðm/

    * danh từ

    thuật toán

  • algorithm

    (Tech) thuật toán, giải thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algorithm

    * kinh tế

    thuật toán

    * kỹ thuật

    angorit

    thuật toán

    toán & tin:

    giải thuật

    thuật giải

Từ điển Anh Anh - Wordnet