algorithm performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algorithm performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algorithm performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algorithm performance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
algorithm performance
* kỹ thuật
xây dựng:
sự thực hiện thuật toán
Từ liên quan
- algorithm
- algorithmic
- algorithmical
- algorithm error
- algorithmic rule
- algorithmization
- algorithmic error
- algorithmic model
- algorithm processor
- algorithmic program
- algorithm flow chart
- algorithmic approach
- algorithmic language
- algorithm performance
- algorithm translation
- algorithmic procedure
- algorithm flow diagram
- algorithm (or algorism)
- algorithmic description
- algorithmic language-algol
- algorithm description (aldes)
- algorithmic assembly language (alias)
- algorithmic oriented language (algol)
- algorithmic-oriented language (algol)
- algorithmic processor description language (apdl)