algorithm error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algorithm error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algorithm error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algorithm error.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
algorithm error
error resulting from the choice of the wrong algorithm or method for achieving the intended result
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- algorithm
- algorithmic
- algorithmical
- algorithm error
- algorithmic rule
- algorithmization
- algorithmic error
- algorithmic model
- algorithm processor
- algorithmic program
- algorithm flow chart
- algorithmic approach
- algorithmic language
- algorithm performance
- algorithm translation
- algorithmic procedure
- algorithm flow diagram
- algorithm (or algorism)
- algorithmic description
- algorithmic language-algol
- algorithm description (aldes)
- algorithmic assembly language (alias)
- algorithmic oriented language (algol)
- algorithmic-oriented language (algol)
- algorithmic processor description language (apdl)