algorithm flow diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algorithm flow diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algorithm flow diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algorithm flow diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algorithm flow diagram

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ khối algorit