algorithmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

algorithmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algorithmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algorithmic.

Từ điển Anh Việt

  • algorithmic

    xem algorithm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • algorithmic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thuật toán algorit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • algorithmic

    of or relating to or having the characteristics of an algorithm

    Antonyms: heuristic