heuristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heuristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heuristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heuristic.

Từ điển Anh Việt

  • heuristic

    /hjuə'ristik/

    * tính từ

    để tìm ra, để khám phá

    heuristic method: phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy

  • heuristic

    hơrixtic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heuristic

    * kỹ thuật

    ơristic

    phỏng đoán

    suy nghiệm

    tự tìm tòi

    toán & tin:

    heuristic

    hơrixtic

    xây dựng:

    tự nghiệm học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heuristic

    a commonsense rule (or set of rules) intended to increase the probability of solving some problem

    Synonyms: heuristic rule, heuristic program

    of or relating to or using a general formulation that serves to guide investigation

    Antonyms: algorithmic