heuristic rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heuristic rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heuristic rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heuristic rule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heuristic rule
Similar:
heuristic: a commonsense rule (or set of rules) intended to increase the probability of solving some problem
Synonyms: heuristic program
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).