heuristics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heuristics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heuristics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heuristics.
Từ điển Anh Việt
heuristics
* danh từ
phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa khuyết điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heuristics
* kỹ thuật
phỏng đoán
tự tìm tòi
toán & tin:
ơristic
suy nghiệm