agricultural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural.

Từ điển Anh Việt

  • agricultural

    /,ægri'kʌltʃərəl/

    * tính từ

    (thuộc) nông nghiệp

    agricultural products: sản phẩm nông nghiệp

    agricultural engineer: kỹ sư nông nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agricultural

    relating to or used in or promoting agriculture or farming

    agricultural engineering

    modern agricultural (or farming) methods

    agricultural (or farm) equipment

    an agricultural college

    Similar:

    agrarian: relating to rural matters

    an agrarian (or agricultural) society

    farming communities

    Synonyms: farming