agricultural shed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural shed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural shed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural shed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agricultural shed

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà kho nông nghiệp