agricultural exports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural exports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural exports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural exports.

Từ điển Anh Việt

  • Agricultural exports

    (Econ) Nông sản xuất khẩu

    + Các sản phẩm nông nghiệp làm ra để xuất khẩu chứ không phải cho mục đích tự cung tự cấp hay cho thị trường trong nước