agricultural tourism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural tourism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural tourism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural tourism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agricultural tourism

    * kinh tế

    du lịch thôn quê