agricultural subsidies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural subsidies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural subsidies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural subsidies.

Từ điển Anh Việt

  • Agricultural subsidies

    (Econ) Khoản trợ cấp nông nghiệp.

    + Khoản tiền trả cho nông dân với mục đích khuyến khích sản xuất lương thực thực phẩm và trợ giúp thu nhập của nông dân.