agricultural surplus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural surplus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural surplus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural surplus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agricultural surplus

    * kinh tế

    nông sản phẩm thặng dư