agricultural wage boards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agricultural wage boards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural wage boards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural wage boards.
Từ điển Anh Việt
Agricultural Wage Boards
(Econ) Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.
+ Các cơ quan do pháp luật quy định mức lương tối thiểu đối với những người làm nông nghiệp ở Anh, xứ Wales và Scotland cùng một cách chính thức như các hội đồng tiền công.
Từ liên quan
- agricultural
- agriculturally
- agriculturalist
- agricultural lag
- agricultural shed
- agricultural show
- agricultural silo
- agricultural town
- agricultural zone
- agricultural agent
- agricultural livies
- agricultural reform
- agricultural region
- agricultural sector
- agricultural worker
- agricultural exports
- agricultural laborer
- agricultural surplus
- agricultural topsoil
- agricultural tourism
- agricultural earnings
- agricultural labourer
- agricultural resources
- agricultural subsidies
- agricultural settlement
- agricultural wage board
- agricultural wage boards
- agricultural wages board
- agricultural (pipe) drain
- agricultural sewage farms
- agricultural support policy
- agricultural water requirement
- agricultural area (of a country)
- agricultural stabilization and conservation service