agricultural zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agricultural zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agricultural zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agricultural zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agricultural zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng nông nghiệp