actuating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actuating
Similar:
trip: put in motion or move to act
trigger a reaction
actuate the circuits
Synonyms: actuate, trigger, activate, set off, spark off, spark, trigger off, touch off
motivate: give an incentive for action
This moved me to sacrifice my career
Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite
activating: causing motion or action or change
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).