actuating signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuating signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuating signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuating signal.

Từ điển Anh Việt

  • actuating signal

    (Tech) tín hiệu phát huy