actuating mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuating mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuating mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuating mechanism.
Từ điển Anh Việt
actuating mechanism
(Tech) cơ cấu động tác, cơ chế động tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actuating mechanism
* kỹ thuật
cơ cấu dẫn động
cơ cấu khởi động
cơ cấu thực hiện
xây dựng:
cơ cấu thao tác
toán & tin:
cơ cấu thừa hành