activating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activating

    * kỹ thuật

    sự khởi động

    sự kích hoạt

    toán & tin:

    sự hoạt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet