activating agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

activating agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm activating agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của activating agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • activating agent

    * kinh tế

    tác nhân hoạt hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • activating agent

    (mineral extraction) a surface-active chemical used in flotation process to increase the attraction to a specific mineral