acoustical thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoustical thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoustical thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoustical thermometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoustical thermometer

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt kế âm thanh